Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abandoned person


noun
someone for whom hope has been abandoned
Hypernyms:
unfortunate, unfortunate person
Hyponyms:
castaway, shipwreck survivor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.